Thời gian hiện tại ở Qaryat Ţarbzāwah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ţarbzāwah. Đánh bẩy Qaryat Ţarbzāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ţarbzāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ţarbzāwah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ţarbzāwah, dân số ở Qaryat Ţarbzāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ţarbzāwah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ţarbzāwah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Ţarbzāwah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'10" 36.3861 |
Kinh độ | 43°21'7" 43.352 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,440 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,564 |
Sân bay gần Qaryat Ţarbzāwah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 36 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 199 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 208 km 129 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 143 ml |