Thời gian hiện tại ở Khaznah Tabah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khaznah Tabah. Đánh bẩy Khaznah Tabah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khaznah Tabah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khaznah Tabah, nhiều khách sạn ở Khaznah Tabah, dân số ở Khaznah Tabah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khaznah Tabah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:09
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khaznah Tabah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Khaznah Tabah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'47" 36.3631 |
Kinh độ | 43°21'30" 43.3582 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,033 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,971 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,953 |
Sân bay gần Khaznah Tabah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 56 km 35 ml | |
NKT | Shirnak | 160 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 209 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 233 km 145 ml |