Thời gian hiện tại ở Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah. Đánh bẩy Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, dân số ở Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:54
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'44" 36.4455 |
Kinh độ | 43°27'15" 43.4542 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,284 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,894 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,991 |
Sân bay gần Qaryat Dūbardān aş Şaghīrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 51 km 32 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 194 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 196 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 224 km 139 ml |