Thời gian hiện tại ở Qaryat Kūlījā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Kūlījā. Đánh bẩy Qaryat Kūlījā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Kūlījā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Kūlījā, nhiều khách sạn ở Qaryat Kūlījā, dân số ở Qaryat Kūlījā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Kūlījā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:31
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Kūlījā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Kūlījā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'12" 36.4201 |
Kinh độ | 43°28'0" 43.4667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,447 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,621 |
Sân bay gần Qaryat Kūlījā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 49 km 30 ml | |
NKT | Shirnak | 163 km 101 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 192 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml |