Thời gian hiện tại ở Tall Aswad aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Aswad aş Şaghīr. Đánh bẩy Tall Aswad aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Aswad aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Aswad aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Tall Aswad aş Şaghīr, dân số ở Tall Aswad aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Aswad aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:24
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Aswad aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Tall Aswad aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'0" 36.2834 |
Kinh độ | 43°32'28" 43.541 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,342 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,898 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,743 |
Sân bay gần Tall Aswad aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 38 km 24 ml | |
NKT | Shirnak | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 243 km 151 ml |