Thời gian hiện tại ở Al Bādī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Bādī. Đánh bẩy Al Bādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bādī, nhiều khách sạn ở Al Bādī, dân số ở Al Bādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Bādī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:00
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bādī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Al Bādī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'30" 35.925 |
Kinh độ | 41°33'31" 41.5587 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,142 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,787 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,064 |
Sân bay gần Al Bādī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 127 km 79 ml | |
MQM | Mardin Airport | 166 km 103 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
BAL | Batman Airport | 226 km 140 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 230 km 143 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 251 km 156 ml |