Thời gian hiện tại ở Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Um‘ayzīlat ash Sharqīyah. Đánh bẩy Um‘ayzīlat ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Um‘ayzīlat ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, dân số ở Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:43
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'4" 35.9178 |
Kinh độ | 41°37'11" 41.6197 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,892 |
Sân bay gần Um‘ayzīlat ash Sharqīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 129 km 80 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
MQM | Mardin Airport | 170 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 214 km 133 ml | |
BAL | Batman Airport | 227 km 141 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 230 km 143 ml |