Thời gian hiện tại ở Sībāyat Marzūk, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sībāyat Marzūk. Đánh bẩy Sībāyat Marzūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sībāyat Marzūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sībāyat Marzūk, nhiều khách sạn ở Sībāyat Marzūk, dân số ở Sībāyat Marzūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sībāyat Marzūk, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:51
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sībāyat Marzūk, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Sībāyat Marzūk, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'31" 35.9586 |
Kinh độ | 42°19'17" 42.3215 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,909 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,877 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,244 |
Sân bay gần Sībāyat Marzūk, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 151 km 94 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 156 km 97 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 229 km 142 ml | |
BAL | Batman Airport | 244 km 152 ml |