Thời gian hiện tại ở Abū al Ḩāff, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū al Ḩāff. Đánh bẩy Abū al Ḩāff mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū al Ḩāff mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū al Ḩāff, nhiều khách sạn ở Abū al Ḩāff, dân số ở Abū al Ḩāff, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū al Ḩāff, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:01
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū al Ḩāff, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Abū al Ḩāff, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'9" 35.9858 |
Kinh độ | 42°18'12" 42.3032 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,101 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,374 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,489 |
Sân bay gần Abū al Ḩāff, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 152 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 152 km 94 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 226 km 140 ml | |
BAL | Batman Airport | 241 km 149 ml |