Thời gian hiện tại ở Būthat al ‘Akār, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Būthat al ‘Akār. Đánh bẩy Būthat al ‘Akār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būthat al ‘Akār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būthat al ‘Akār, nhiều khách sạn ở Būthat al ‘Akār, dân số ở Būthat al ‘Akār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Būthat al ‘Akār, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būthat al ‘Akār, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Būthat al ‘Akār, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'31" 35.9085 |
Kinh độ | 41°52'9" 41.8691 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,949 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,880 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,679 |
Sân bay gần Būthat al ‘Akār, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 138 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 163 km 101 ml | |
MQM | Mardin Airport | 183 km 114 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 192 km 119 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 230 km 143 ml | |
BAL | Batman Airport | 234 km 145 ml |