Thời gian hiện tại ở Muḩammad al ‘Atīn, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Muḩammad al ‘Atīn. Đánh bẩy Muḩammad al ‘Atīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad al ‘Atīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad al ‘Atīn, nhiều khách sạn ở Muḩammad al ‘Atīn, dân số ở Muḩammad al ‘Atīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩammad al ‘Atīn, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:29
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad al ‘Atīn, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Muḩammad al ‘Atīn, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'2" 35.8839 |
Kinh độ | 41°49'28" 41.8244 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,389 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,913 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,186 |
Sân bay gần Muḩammad al ‘Atīn, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 139 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
MQM | Mardin Airport | 183 km 114 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 196 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 233 km 145 ml | |
BAL | Batman Airport | 236 km 146 ml |