Thời gian hiện tại ở Az Zir‘abīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Az Zir‘abīyah. Đánh bẩy Az Zir‘abīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az Zir‘abīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az Zir‘abīyah, nhiều khách sạn ở Az Zir‘abīyah, dân số ở Az Zir‘abīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Az Zir‘abīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az Zir‘abīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Az Zir‘abīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'10" 35.9529 |
Kinh độ | 41°41'14" 41.6872 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,982 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,882 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,128 |
Sân bay gần Az Zir‘abīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 127 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 160 km 100 ml | |
MQM | Mardin Airport | 170 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 207 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 225 km 140 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 226 km 140 ml |