Thời gian hiện tại ở Būthat al Ḩayāl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Būthat al Ḩayāl. Đánh bẩy Būthat al Ḩayāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būthat al Ḩayāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būthat al Ḩayāl, nhiều khách sạn ở Būthat al Ḩayāl, dân số ở Būthat al Ḩayāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Būthat al Ḩayāl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būthat al Ḩayāl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Būthat al Ḩayāl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'36" 35.9768 |
Kinh độ | 41°39'43" 41.662 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,338 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,908 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,702 |
Sân bay gần Būthat al Ḩayāl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
MQM | Mardin Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 209 km 130 ml | |
BAL | Batman Airport | 222 km 138 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 139 ml |