Thời gian hiện tại ở As Silīţīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – As Silīţīyah. Đánh bẩy As Silīţīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Silīţīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Silīţīyah, nhiều khách sạn ở As Silīţīyah, dân số ở As Silīţīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Silīţīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Silīţīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về As Silīţīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'59" 35.983 |
Kinh độ | 41°42'31" 41.7086 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,367 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,997 |
Sân bay gần As Silīţīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 125 km 78 ml | |
NKT | Shirnak | 157 km 97 ml | |
MQM | Mardin Airport | 168 km 104 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 205 km 127 ml | |
BAL | Batman Airport | 222 km 138 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 222 km 138 ml |