Thời gian hiện tại ở Al Maḩmūdīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Maḩmūdīyah. Đánh bẩy Al Maḩmūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩmūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩmūdīyah, nhiều khách sạn ở Al Maḩmūdīyah, dân số ở Al Maḩmūdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Maḩmūdīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩmūdīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Al Maḩmūdīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'25" 35.9904 |
Kinh độ | 41°49'20" 41.8222 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,197 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,959 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,935 |
Sân bay gần Al Maḩmūdīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 128 km 80 ml | |
NKT | Shirnak | 154 km 96 ml | |
MQM | Mardin Airport | 174 km 108 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 194 km 121 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 221 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 224 km 139 ml |