Thời gian hiện tại ở Al Ḩurayrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ḩurayrah. Đánh bẩy Al Ḩurayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩurayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩurayrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩurayrah, dân số ở Al Ḩurayrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩurayrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:41
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩurayrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Al Ḩurayrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'56" 36.0155 |
Kinh độ | 41°49'31" 41.8253 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,206 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,959 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,090 |
Sân bay gần Al Ḩurayrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 126 km 78 ml | |
NKT | Shirnak | 151 km 94 ml | |
MQM | Mardin Airport | 171 km 107 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 194 km 120 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 219 km 136 ml | |
BAL | Batman Airport | 222 km 138 ml |