Thời gian hiện tại ở Ar Rāwīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ar Rāwīyah. Đánh bẩy Ar Rāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rāwīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rāwīyah, dân số ở Ar Rāwīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ar Rāwīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rāwīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ar Rāwīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'30" 36.0251 |
Kinh độ | 41°47'49" 41.797 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,379 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,912 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,086 |
Sân bay gần Ar Rāwīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 151 km 94 ml | |
MQM | Mardin Airport | 169 km 105 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 196 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 217 km 135 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 137 ml |