Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Ammār Bayt, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Ammār Bayt. Đánh bẩy Qaryat ‘Ammār Bayt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Ammār Bayt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Ammār Bayt, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Ammār Bayt, dân số ở Qaryat ‘Ammār Bayt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Ammār Bayt, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:22
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Ammār Bayt, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qaryat ‘Ammār Bayt, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°32'7" 36.5353 |
Kinh độ | 42°56'52" 42.9478 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,401 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,166 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,280 |
Sân bay gần Qaryat ‘Ammār Bayt, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 121 km 75 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 165 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 188 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 217 km 135 ml | |
BAL | Batman Airport | 226 km 140 ml |