Thời gian hiện tại ở Ḩassū Bak, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩassū Bak. Đánh bẩy Ḩassū Bak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩassū Bak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩassū Bak, nhiều khách sạn ở Ḩassū Bak, dân số ở Ḩassū Bak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩassū Bak, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:37
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩassū Bak, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ḩassū Bak, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'30" 36.5249 |
Kinh độ | 41°26'43" 41.4453 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,052 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,227 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,869 |
Sân bay gần Ḩassū Bak, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 60 km 37 ml | |
MQM | Mardin Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 108 km 67 ml | |
BAL | Batman Airport | 158 km 98 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 166 km 103 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 189 km 117 ml |