Thời gian hiện tại ở Abū Wanī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Wanī. Đánh bẩy Abū Wanī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Wanī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Wanī, nhiều khách sạn ở Abū Wanī, dân số ở Abū Wanī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Wanī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:54
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Wanī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Abū Wanī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'54" 36.515 |
Kinh độ | 41°24'36" 41.4099 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,265 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,576 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,742 |
Sân bay gần Abū Wanī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 60 km 37 ml | |
MQM | Mardin Airport | 105 km 65 ml | |
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
BAL | Batman Airport | 159 km 99 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 167 km 104 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 188 km 117 ml |