Thời gian hiện tại ở Ash Sharī‘ah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ash Sharī‘ah. Đánh bẩy Ash Sharī‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sharī‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Sharī‘ah, nhiều khách sạn ở Ash Sharī‘ah, dân số ở Ash Sharī‘ah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Sharī‘ah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:15
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sharī‘ah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ash Sharī‘ah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'53" 36.3481 |
Kinh độ | 42°15'57" 42.2659 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,428 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,494 |
Sân bay gần Ash Sharī‘ah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 114 km 71 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 121 km 75 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 153 km 95 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 204 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |