Thời gian hiện tại ở Yārim Tabbah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Yārim Tabbah. Đánh bẩy Yārim Tabbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yārim Tabbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yārim Tabbah, nhiều khách sạn ở Yārim Tabbah, dân số ở Yārim Tabbah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yārim Tabbah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:39
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yārim Tabbah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Yārim Tabbah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'12" 36.3368 |
Kinh độ | 42°17'15" 42.2876 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,402 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,326 |
Sân bay gần Yārim Tabbah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 124 km 77 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 151 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 206 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |