Thời gian hiện tại ở Az Zamīlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Az Zamīlah. Đánh bẩy Az Zamīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az Zamīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az Zamīlah, nhiều khách sạn ở Az Zamīlah, dân số ở Az Zamīlah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Az Zamīlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:45
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az Zamīlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Az Zamīlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'58" 36.3662 |
Kinh độ | 42°0'52" 42.0145 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,403 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,894 |
Sân bay gần Az Zamīlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 103 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 175 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 180 km 112 ml | |
BAL | Batman Airport | 191 km 119 ml | |
MSR | Mus Airport | 265 km 164 ml |