Thời gian hiện tại ở Dijūfān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dijūfān. Đánh bẩy Dijūfān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dijūfān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dijūfān, nhiều khách sạn ở Dijūfān, dân số ở Dijūfān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dijūfān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:27
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dijūfān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dijūfān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'12" 36.32 |
Kinh độ | 42°0'31" 42.0085 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,446 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,609 |
Sân bay gần Dijūfān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 175 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 196 km 122 ml | |
MSR | Mus Airport | 270 km 168 ml |