Thời gian hiện tại ở Tall Khān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Khān. Đánh bẩy Tall Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Khān, nhiều khách sạn ở Tall Khān, dân số ở Tall Khān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Khān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:39
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Khān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Tall Khān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'29" 36.258 |
Kinh độ | 42°0'50" 42.0139 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,116 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,138 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,801 |
Sân bay gần Tall Khān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 112 km 70 ml | |
NKT | Shirnak | 123 km 76 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 175 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 192 km 119 ml | |
BAL | Batman Airport | 202 km 126 ml | |
MSR | Mus Airport | 277 km 172 ml |