Thời gian hiện tại ở Tall al Farq, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall al Farq. Đánh bẩy Tall al Farq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Farq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Farq, nhiều khách sạn ở Tall al Farq, dân số ở Tall al Farq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall al Farq, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:13
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Farq, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Tall al Farq, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'22" 36.2227 |
Kinh độ | 42°2'19" 42.0385 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,055 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,133 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,201 |
Sân bay gần Tall al Farq, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 117 km 72 ml | |
NKT | Shirnak | 127 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 173 km 107 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 196 km 122 ml | |
BAL | Batman Airport | 207 km 128 ml | |
MSR | Mus Airport | 281 km 174 ml |