Thời gian hiện tại ở Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sabīlīyat ‘Azīz Aghā. Đánh bẩy Sabīlīyat ‘Azīz Aghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabīlīyat ‘Azīz Aghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, nhiều khách sạn ở Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, dân số ở Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:05
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'1" 36.2502 |
Kinh độ | 42°13'31" 42.2253 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,940 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,502 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,275 |
Sân bay gần Sabīlīyat ‘Azīz Aghā, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 125 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 126 km 78 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 156 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 195 km 121 ml | |
BAL | Batman Airport | 211 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 264 km 164 ml |