Thời gian hiện tại ở Kharā’ij al ‘Āmūd, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharā’ij al ‘Āmūd. Đánh bẩy Kharā’ij al ‘Āmūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharā’ij al ‘Āmūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharā’ij al ‘Āmūd, nhiều khách sạn ở Kharā’ij al ‘Āmūd, dân số ở Kharā’ij al ‘Āmūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharā’ij al ‘Āmūd, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:57
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharā’ij al ‘Āmūd, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Kharā’ij al ‘Āmūd, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'13" 36.287 |
Kinh độ | 42°10'39" 42.1776 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,331 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,399 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,584 |
Sân bay gần Kharā’ij al ‘Āmūd, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 120 km 74 ml | |
NKT | Shirnak | 120 km 75 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 160 km 100 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 191 km 118 ml | |
BAL | Batman Airport | 206 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 262 km 163 ml |