Thời gian hiện tại ở Aghābān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aghābān. Đánh bẩy Aghābān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aghābān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aghābān, nhiều khách sạn ở Aghābān, dân số ở Aghābān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aghābān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:02
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aghābān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Aghābān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'27" 36.3076 |
Kinh độ | 42°10'9" 42.1692 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,054 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,373 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,878 |
Sân bay gần Aghābān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 118 km 73 ml | |
NKT | Shirnak | 118 km 73 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 161 km 100 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 188 km 117 ml | |
BAL | Batman Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 260 km 162 ml |