Thời gian hiện tại ở Al Athayrīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Athayrīyāt. Đánh bẩy Al Athayrīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Athayrīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Athayrīyāt, nhiều khách sạn ở Al Athayrīyāt, dân số ở Al Athayrīyāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Athayrīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Athayrīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Al Athayrīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'48" 36.1801 |
Kinh độ | 42°23'43" 42.3953 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,047 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,133 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,083 |
Sân bay gần Al Athayrīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 135 km 84 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 141 km 88 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 142 km 88 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 206 km 128 ml | |
BAL | Batman Airport | 226 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 267 km 166 ml |