Thời gian hiện tại ở Hazīl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Hazīl. Đánh bẩy Hazīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazīl, nhiều khách sạn ở Hazīl, dân số ở Hazīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hazīl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:10
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazīl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Hazīl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'51" 36.1475 |
Kinh độ | 42°3'59" 42.0663 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,612 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,294 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,610 |
Sân bay gần Hazīl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 125 km 78 ml | |
NKT | Shirnak | 135 km 84 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 205 km 127 ml | |
BAL | Batman Airport | 215 km 134 ml | |
MSR | Mus Airport | 289 km 180 ml |