Thời gian hiện tại ở Qaryat al Jūlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Jūlī. Đánh bẩy Qaryat al Jūlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Jūlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Jūlī, nhiều khách sạn ở Qaryat al Jūlī, dân số ở Qaryat al Jūlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Jūlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:37
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Jūlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Qaryat al Jūlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'28" 36.491 |
Kinh độ | 41°24'17" 41.4048 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,732 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,451 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,128 |
Sân bay gần Qaryat al Jūlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 63 km 39 ml | |
MQM | Mardin Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 113 km 70 ml | |
BAL | Batman Airport | 161 km 100 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 170 km 106 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 190 km 118 ml |