Thời gian hiện tại ở Harīkū, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Harīkū. Đánh bẩy Harīkū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harīkū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harīkū, nhiều khách sạn ở Harīkū, dân số ở Harīkū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Harīkū, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:53
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harīkū, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Harīkū, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'55" 36.5154 |
Kinh độ | 41°58'12" 41.9699 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,438 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,277 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,662 |
Sân bay gần Harīkū, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 89 km 55 ml | |
NKT | Shirnak | 95 km 59 ml | |
MQM | Mardin Airport | 143 km 89 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 163 km 101 ml | |
BAL | Batman Airport | 175 km 108 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 181 km 113 ml |