Thời gian hiện tại ở ‘Ākūb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ākūb. Đánh bẩy ‘Ākūb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ākūb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ākūb, nhiều khách sạn ở ‘Ākūb, dân số ở ‘Ākūb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ākūb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:04
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ākūb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về ‘Ākūb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'54" 36.215 |
Kinh độ | 41°32'11" 41.5364 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,039 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,371 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,682 |
Sân bay gần ‘Ākūb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 95 km 59 ml | |
NKT | Shirnak | 136 km 85 ml | |
MQM | Mardin Airport | 138 km 86 ml | |
BAL | Batman Airport | 193 km 120 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 198 km 123 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 222 km 138 ml |