Thời gian hiện tại ở Kirī Tatār, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kirī Tatār. Đánh bẩy Kirī Tatār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirī Tatār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirī Tatār, nhiều khách sạn ở Kirī Tatār, dân số ở Kirī Tatār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirī Tatār, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:12
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirī Tatār, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kirī Tatār, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'50" 36.2139 |
Kinh độ | 41°41'5" 41.6846 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,144 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,145 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,084 |
Sân bay gần Kirī Tatār, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 132 km 82 ml | |
MQM | Mardin Airport | 146 km 91 ml | |
BAL | Batman Airport | 197 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 197 km 122 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 229 km 142 ml |