Thời gian hiện tại ở Kānī Şārik, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kānī Şārik. Đánh bẩy Kānī Şārik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Şārik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Şārik, nhiều khách sạn ở Kānī Şārik, dân số ở Kānī Şārik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Şārik, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:30
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Şārik, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kānī Şārik, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'43" 36.2954 |
Kinh độ | 41°50'2" 41.8339 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,326 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,543 |
Sân bay gần Kānī Şārik, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 99 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 121 km 75 ml | |
MQM | Mardin Airport | 149 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 191 km 119 ml | |
BAL | Batman Airport | 192 km 119 ml |