Thời gian hiện tại ở Tall Bū Sifkah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Bū Sifkah. Đánh bẩy Tall Bū Sifkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Bū Sifkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Bū Sifkah, nhiều khách sạn ở Tall Bū Sifkah, dân số ở Tall Bū Sifkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Bū Sifkah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:03
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Bū Sifkah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Tall Bū Sifkah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'11" 36.3198 |
Kinh độ | 41°57'19" 41.9553 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,370 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,404 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,028 |
Sân bay gần Tall Bū Sifkah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 104 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 117 km 72 ml | |
MQM | Mardin Airport | 155 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 180 km 112 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 194 km 120 ml |