Thời gian hiện tại ở Tall Kirfanīsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Kirfanīsh. Đánh bẩy Tall Kirfanīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Kirfanīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Kirfanīsh, nhiều khách sạn ở Tall Kirfanīsh, dân số ở Tall Kirfanīsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Kirfanīsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:30
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Kirfanīsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall Kirfanīsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'8" 36.319 |
Kinh độ | 41°55'18" 41.9217 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,664 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,300 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,341 |
Sân bay gần Tall Kirfanīsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 102 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 117 km 73 ml | |
MQM | Mardin Airport | 153 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 183 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 193 km 120 ml |