Thời gian hiện tại ở Kirī Jāmi‘, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kirī Jāmi‘. Đánh bẩy Kirī Jāmi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirī Jāmi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirī Jāmi‘, nhiều khách sạn ở Kirī Jāmi‘, dân số ở Kirī Jāmi‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirī Jāmi‘, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:34
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirī Jāmi‘, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kirī Jāmi‘, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'18" 36.3049 |
Kinh độ | 41°54'38" 41.9105 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,416 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,420 |
Sân bay gần Kirī Jāmi‘, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 102 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 119 km 74 ml | |
MQM | Mardin Airport | 153 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 184 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 194 km 120 ml |