Thời gian hiện tại ở Bīskī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bīskī. Đánh bẩy Bīskī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīskī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīskī, nhiều khách sạn ở Bīskī, dân số ở Bīskī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīskī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:50
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīskī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bīskī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'11" 36.1864 |
Kinh độ | 41°56'33" 41.9425 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,456 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,417 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,745 |
Sân bay gần Bīskī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 82 ml | |
MQM | Mardin Airport | 164 km 102 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 181 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 200 km 124 ml | |
BAL | Batman Airport | 207 km 129 ml |