Thời gian hiện tại ở Az Zanāzil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Az Zanāzil. Đánh bẩy Az Zanāzil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az Zanāzil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az Zanāzil, nhiều khách sạn ở Az Zanāzil, dân số ở Az Zanāzil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Az Zanāzil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:43
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az Zanāzil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Az Zanāzil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'4" 36.4345 |
Kinh độ | 42°48'1" 42.8002 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,380 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,494 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,092 |
Sân bay gần Az Zanāzil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 123 km 76 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 157 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 192 km 119 ml | |
BAL | Batman Airport | 224 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 230 km 143 ml |