Thời gian hiện tại ở Al Ibghālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ibghālah. Đánh bẩy Al Ibghālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ibghālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ibghālah, nhiều khách sạn ở Al Ibghālah, dân số ở Al Ibghālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ibghālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:06
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ibghālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Al Ibghālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'50" 36.4305 |
Kinh độ | 42°50'22" 42.8394 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,821 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,361 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,277 |
Sân bay gần Al Ibghālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 103 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 125 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 160 km 100 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 194 km 120 ml | |
BAL | Batman Airport | 227 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 230 km 143 ml |