Thời gian hiện tại ở Tall Zalaţ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Zalaţ. Đánh bẩy Tall Zalaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Zalaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Zalaţ, nhiều khách sạn ở Tall Zalaţ, dân số ở Tall Zalaţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Zalaţ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:57
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Zalaţ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Tall Zalaţ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'3" 36.2842 |
Kinh độ | 42°49'45" 42.8293 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,142 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,660 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,200 |
Sân bay gần Tall Zalaţ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 167 km 104 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 208 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 239 km 148 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |