Thời gian hiện tại ở Ḩalāwah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩalāwah. Đánh bẩy Ḩalāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalāwah, nhiều khách sạn ở Ḩalāwah, dân số ở Ḩalāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩalāwah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:07
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalāwah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩalāwah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'58" 36.2827 |
Kinh độ | 42°47'4" 42.7845 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,962 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,502 |
Sân bay gần Ḩalāwah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 136 km 85 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 164 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 207 km 128 ml | |
BAL | Batman Airport | 236 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 153 ml |