Thời gian hiện tại ở Al Mawālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Mawālī. Đánh bẩy Al Mawālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mawālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mawālī, nhiều khách sạn ở Al Mawālī, dân số ở Al Mawālī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mawālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:43
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mawālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Mawālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'29" 36.3248 |
Kinh độ | 42°50'17" 42.838 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,230 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,372 |
Sân bay gần Al Mawālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 135 km 84 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 165 km 103 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 204 km 127 ml | |
BAL | Batman Airport | 236 km 146 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 241 km 150 ml |