Thời gian hiện tại ở Tall ‘Aşfūr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ‘Aşfūr. Đánh bẩy Tall ‘Aşfūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Aşfūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Aşfūr, nhiều khách sạn ở Tall ‘Aşfūr, dân số ở Tall ‘Aşfūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Aşfūr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:06
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Aşfūr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Tall ‘Aşfūr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'21" 36.4893 |
Kinh độ | 42°54'42" 42.9118 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,616 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,561 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,921 |
Sân bay gần Tall ‘Aşfūr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 123 km 77 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 164 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 191 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 222 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 227 km 141 ml |