Thời gian hiện tại ở Qaryat Na‘nā‘ah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Na‘nā‘ah. Đánh bẩy Qaryat Na‘nā‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Na‘nā‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Na‘nā‘ah, nhiều khách sạn ở Qaryat Na‘nā‘ah, dân số ở Qaryat Na‘nā‘ah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Na‘nā‘ah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:28
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Na‘nā‘ah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qaryat Na‘nā‘ah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'17" 36.0048 |
Kinh độ | 43°17'25" 43.2902 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,712 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,964 |
Sân bay gần Qaryat Na‘nā‘ah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 242 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 273 km 170 ml |