Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Raşīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ar Raşīf. Đánh bẩy Qaryat ar Raşīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Raşīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Raşīf, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Raşīf, dân số ở Qaryat ar Raşīf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Raşīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:05
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Raşīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat ar Raşīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'13" 36.0203 |
Kinh độ | 43°16'22" 43.2727 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,093 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,962 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,517 |
Sân bay gần Qaryat ar Raşīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 67 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 184 km 115 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 191 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 242 km 150 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 271 km 169 ml |