Thời gian hiện tại ở Umm Sījān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm Sījān. Đánh bẩy Umm Sījān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Sījān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Sījān, nhiều khách sạn ở Umm Sījān, dân số ở Umm Sījān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm Sījān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:40
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Sījān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Umm Sījān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'34" 36.1927 |
Kinh độ | 42°56'58" 42.9495 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,391 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,497 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,204 |
Sân bay gần Umm Sījān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 95 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 181 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 222 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 253 km 157 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |