Thời gian hiện tại ở Abū Shuwayḩah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Shuwayḩah. Đánh bẩy Abū Shuwayḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Shuwayḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Shuwayḩah, nhiều khách sạn ở Abū Shuwayḩah, dân số ở Abū Shuwayḩah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Shuwayḩah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Shuwayḩah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Abū Shuwayḩah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'8" 36.2021 |
Kinh độ | 42°54'40" 42.911 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,999 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,293 |
Sân bay gần Abū Shuwayḩah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 94 km 59 ml | |
NKT | Shirnak | 150 km 93 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 178 km 111 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 219 km 136 ml | |
BAL | Batman Airport | 250 km 156 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |